Thủy sản tiếng anh là gì?

Thủy sản tiếng anh là gì?

Thực trạng ngành thủy sản việt nam hiện nay có nhiều biến động. Việc đánh bắt thủy hải sản, chế biến xuất khẩu ra nước ngoài đóng góp không nhỏ vào tổng thu nhập thuế các mặt hàng xuất khẩu cho nền kinh tế nước nhà. Vì vậy tìm hiểu và học tiếng anh chuyên ngành thủy sản là rất quan trọng.

Bài viết này sẽ chia sẻ cho các bạn một số từ vựng tiếng anh chuyên ngành thủy hải sản. Hãy cùng tìm hiểu nhé.

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành thuỷ sản

  • abalone : bào ngư
  • jellyfish: sứa
  • octopus: bạch tuộc
  • mackerel: cá thu
  • herring: cá trích
  • squid: mực
  • stingray: cá đuối
  • tuna: cá ngừ
  • trout : cá hồi
  • crab : cua
  • soft shell crab: cua lột
  • crayfish: tôm hùm đất/ tôm rồng
  • lobster: tôm hùm
  • prawn: tôm càng
  • shrimp: tôm
  • oyster: hàu
  • mussel : con trai
  • clam: con nghêu
  • scallop: sò điệp
  • blood cockle: sò huyết
  • benthos: sinh vật đáy
  • fingerling: cá giống
  • associated fish: cá hợp đàn
  • coarse fish: cá giá trị thấp
  • coldwater fish: cá nước mát
  • warmwater fish: cá nước ấm
  • bottom feeder: cá ăn đáy
  • midwater feeder: cá ăn tầng giữa
  • surface feeder: cá ăn tầng mặt
  • diadromous: cá di cư nước mặt, nước ngọt
  • brood fish: cá bố mẹ
  • ecosystem: hệ sinh thái
  • aquaculture milieu: môi trường nuôi trồng thủy sản
  • aquafeed: thức ăn dùng trong thủy sản
  • Code of Conduct for Responsible Fisheries (CCRF): quy tắc ứng xử có trách nhiệm trong ngành thủy sản ( CCRF )
  • Code of Practice for Fish and Fishery Products : quy tắc thực hành và thực hành ngành thủy sản
  • aquaculture economics  : kinh tế nuôi trồng thủy sản
  • confined aquifer : tầng ngậm nước trong giới hạn nhất định
  • unconfined/free aquifer: tầng ngậm nước tự do
  • river basin: lưu vực song
  • culture bed : bãi nuôi trồng thủy sản
  • earthern pond dikes: đê ao đất
  • effluent: dòng chảy
  • heated effluent: dòng chảy nóng
  • estuary: vùng cửa song
  • fen : vùng đầm lầy
  • anadromous: ngược sông để đẻ trứng
  • berried : trứng ( trứng cá )
  • cannulation: ống lấy mẫu trứng cá
  • caviar: trứng cá muối
  • di-hybrid : thể lai hai tính trạng
  • eclosion : sự sinh nở ( trứng )
  • fecundity : sức sinh sản
  • fertilization : thụ tinh
  • exuvium : lột xác, lột vỏ
  • androgen : hoormon sinh dục đực/ kích thích tố đực
  • breeding color: dấu hiệu sinh dục thứ cấp
  • breeding cycle: chu kì sinh sản
  • artificial propagation: sinh sản nhân tạo
  • semi-natural propagation: sinh sản nửa tự nhiên
  • crumbles: thức ăn viên
  • diet: khẩu phần ăn
  • feed dispenser: máy rải thức ăn
  • bail : mồi

Author

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Related Posts

Enter your keyword